bière - /bjεr/ - bia

biscuit - /biskɥi/ - bánh quy, bánh bích quy
cacao - /kakao/ - ca cao
café - /kafe/ - cà phê
carotte - /karɔt/ - cà rốt
cerise - /səriz/ - sơ ri
champagne - /ʃɑ̃paɲ/ - (rượu) sâm banh, sâm panh
chou-fleur - /ʃuflɶr/ - súp lơ
chou-rave - /ʃurav/ - su hào
cresson - /kresɔ̃/ - cải xoong
crème - /krεm/ - kem, cà rem
fromage - /frɔmaʒ/ - pho mát, phô mai (phương ngữ miền Nam)
gâteau - /gato/ - bánh ga tô
jambon - /ʒɑ̃bɔ̃/ - giăm bông, thịt nguội

moutarde - /mutard/ - mù tạt
olive - /ɔliv/ - ô liu
salade - /salad/ - xa lát, xà lách

sauce - /sos/ - (nước) xốt
saucisse - /sosis/ - xúc xích
vin - /vε̃/ - (rượu) vang
yaourt - /jaurt/ - da-ua (phương ngữ miền Nam), sữa chua

Theo FB Văn Hoá Việt Nam